戻す【もどす】
đặt lại, trở lại, trả lại, khôi phục, quay ngược lại, nôn, nôn mửa, phục hồi (của giá thị trường)
差し戻す【さしもどす】
gửi lại, tham khảo lại
後戻り【あともどり】
đi lùi, quay lại, quay lui, thoái hóa, tái phát, trở lại tình trạng xấu
逆戻り【ぎゃくもどり】
sự thụt lùi, đảo ngược, tái phát, quay lại, quay lui
取り戻す【とりもどす】
lấy lại, trở lại, lấy lại, phục hồi, khôi phục, bù đắp
呼び戻す【よびもどす】
gọi lại (cho ai đó), nhớ lại, gọi về nhà, gợi nhớ, hồi sinh
引き戻す【ひきもどす】
mang về, khôi phục
戻る【もどる】
quay lại, trả lại, đi trở lại, khôi phục, được trả lại, phục hồi, bật lại
払い戻す【はらいもどす】
trả lại, trả lại, hoàn tiền, hoàn trả