春闘【しゅんとう】
cuộc tấn công lao động mùa xuân, vòng đàm phán lương mùa xuân hàng năm
青春【せいしゅん】
thanh niên, thời kỳ xuân xanh của cuộc đời, thanh thiếu niên
売春【ばいしゅん】
mại dâm
春秋【しゅんじゅう】
mùa xuân và mùa thu, mùa xuân và mùa thu, năm, tuổi, Xuân Thu Annals, Biên Niên Sử của Lu, Xuân Thu, Xuân Thu
早春【そうしゅん】
đầu xuân
立春【りっしゅん】
lập xuân
春分【しゅんぶん】
xuân phân
春夏秋冬【しゅんかしゅうとう】
mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, bốn mùa