入札【にゅうさつ】
đấu giá, mềm mại, đấu thầu
落札【らくさつ】
đấu thầu thành công, thắng thầu
改札【かいさつ】
kiểm tra vé, cổng soát vé
切り札【きりふだ】
trump, át chủ bài, con át chủ bài trong tay áo, vũ khí bí mật
名札【なふだ】
bảng tên, thẻ tên, nhãn
表札【ひょうさつ】
biển tên, biển số nhà
立て札【たてふだ】
bảng thông báo, bảng quảng cáo, biển báo ven đường, biển báo trên cột, thường bằng gỗ, đặc biệt chứa thông tin về cảnh quan, cảnh báo, chúc mừng, v.v.
札束【さつたば】
cuộn tiền giấy
応札【おうさつ】
đưa ra giá thầu, đấu thầu một giá thầu