辞任【じにん】
từ chức
辞職【じしょく】
từ chức
辞表【じひょう】
đơn xin nghỉ việc
辞書【じしょ】
từ điển, từ vựng, đơn xin từ chức
辞典【じてん】
từ điển, từ vựng
辞退【じたい】
suy giảm, từ chối, không chấp nhận, rút lui, rút khỏi, xin lỗi bản thân
祝辞【しゅくじ】
bài phát biểu chúc mừng
弔辞【ちょうじ】
thông điệp chia buồn, bài diễn văn tưởng niệm
式辞【しきじ】
bài phát biểu nghi lễ
お世辞【おせじ】
tâng bốc, lời khen
辞める【やめる】
từ chức, nghỉ hưu, bỏ, nghỉ việc
お辞儀【おじぎ】
cúi đầu
美辞麗句【びじれいく】
lời hoa mỹ, hoa mỹ tu từ