8 nét

thủ đô, 10**16

Kunみやこ
Onキョウ、ケイ、キン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 東京とうきょう
    Tokyo
  • 北京ペキン
    Bắc Kinh (Trung Quốc), Bắc Kinh
  • 東京証券取引所とうきょうしょうけんとりひきじょ
    Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo, TSE
  • 帝京ていきょう
    thủ đô
  • 中京ちゅうきょう
    Nagoya
  • 在京ざいきょう
    ở thủ đô (tức là Tokyo, hoặc trước đây là Kyoto)
  • 上京じょうきょう
    đi lên thủ đô, đi đến Tokyo
  • 帰京ききょう
    trở về (nhà) Tokyo, trở về thủ đô
  • 京劇きょうげき
    Kinh kịch Trung Quốc cổ điển
  • 京都きょうと
    Kyoto (thành phố, tỉnh)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học