企業【きぎょう】
doanh nghiệp, kinh doanh, công ty, tập đoàn
企画【きかく】
lập kế hoạch, kế hoạch, dự án, sắp xếp
中小企業【ちゅうしょうきぎょう】
doanh nghiệp nhỏ và vừa
経済企画庁【けいざいきかくちょう】
Cơ quan Kế hoạch Kinh tế (không còn hoạt động từ năm 2001)
企図【きと】
kế hoạch, dự án, kế hoạch
企てる【くわだてる】
lên kế hoạch, vẽ biểu đồ, đề xuất, thiết kế, dự định, suy ngẫm, cố gắng (ví dụ: tự tử, giết người), thực hiện, đứng nhón gót