Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
6 nét
ngã, đình công, tấn công, trừng phạt
Kun
き.る、そむ.く、う.つ
On
バツ、ハツ、カ、ボチ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
化
戈
Từ thông dụng
伐採
【ばっさい】
đốn gỗ, đốn cây, ghi nhật ký, đi vụng về
間伐
【かんばつ】
tỉa thưa định kỳ (ví dụ: rừng)
乱伐
【らんばつ】
phá rừng bừa bãi, khai thác rừng quá mức
Kanji
伐