7 nét

phối ngẫu, đi cùng, mang theo, bạn đồng hành

Kunともな.う
Onハン、バン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 伴うともなう
    đi cùng, đi đôi với, là hệ quả của, được đi kèm bởi, mang theo, tham gia vào
  • 同伴どうはん
    đi kèm, được đi cùng bởi, đi cùng
  • 伴奏ばんそう
    (âm nhạc) đệm nhạc
  • 伴侶はんりょ
    đồng hành, đối tác, vợ/chồng
  • 伴走ばんそう
    chạy song song với, đặt nhịp điệu, kèm theo
  • 同伴者どうはんしゃ
    bạn đồng hành
  • 随伴ずいはん
    sự tham dự, đi kèm, theo dõi, phụ adjoint