伴う【ともなう】
đi cùng, đi đôi với, là hệ quả của, được đi kèm bởi, mang theo, tham gia vào
同伴【どうはん】
đi kèm, được đi cùng bởi, đi cùng
伴奏【ばんそう】
(âm nhạc) đệm nhạc
伴侶【はんりょ】
đồng hành, đối tác, vợ/chồng
伴走【ばんそう】
chạy song song với, đặt nhịp điệu, kèm theo
同伴者【どうはんしゃ】
bạn đồng hành
随伴【ずいはん】
sự tham dự, đi kèm, theo dõi, phụ adjoint