10 nét

nhà kho, kho hàng, hầm rượu, kho bạc

Kunくら
Onソウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 倉庫そうこ
    nhà kho
  • 穀倉こくそう
    kho thóc
  • 倉敷くらしき
    Kurashiki (thành phố), phí lưu trữ
  • 米倉こめぐら
    kho lúa
  • 船倉せんそう
    khoang tàu, nở