10 nét

nhà kho, kho hàng, hầm rượu, kho bạc

Kunくら
Onソウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 倉庫そうこ
    nhà kho
  • 穀倉こくそう
    kho thóc
  • 倉敷くらしき
    Kurashiki (thành phố), phí lưu trữ
  • 米倉こめぐら
    kho lúa
  • 船倉せんそう
    khoang tàu, nở
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học