11 nét

gián điệp

Onテイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 探偵たんてい
    thám tử, điều tra viên, công việc thám tử, điều tra bí mật
  • 偵察ていさつ
    trinh sát
  • 内偵ないてい
    điều tra bí mật, điều tra riêng, trinh sát
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học