Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
11 nét
gián điệp
On
テイ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
化
貝
目
ハ
卜
Từ thông dụng
探偵
【たんてい】
thám tử, điều tra viên, công việc thám tử, điều tra bí mật
偵察
【ていさつ】
trinh sát
内偵
【ないてい】
điều tra bí mật, điều tra riêng, trinh sát
Kanji
偵