6 néts

điềm báo, 10**12, nghìn tỷ, ký hiệu, triệu chứng

Kunきざ.す、きざ.し
Onチョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 兆しきざし
    ký hiệu, chỉ dẫn, điềm báo, triệu chứng
  • 兆候ちょうこう
    ký hiệu, chỉ dẫn, điềm báo, triệu chứng
  • 前兆ぜんちょう
    điềm báo, ký hiệu, tiền thân, điềm gở, linh cảm
  • 吉兆きっちょう
    điềm may mắn, điềm lành