Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
6 nét
điềm báo, 10**12, nghìn tỷ, ký hiệu, triệu chứng
Kun
きざ.す、きざ.し
On
チョウ
JLPT N2
Kanken 7
Bộ thủ
儿
冫
Từ thông dụng
兆候
【ちょうこう】
ký hiệu, chỉ dẫn, điềm báo, triệu chứng
兆し
【きざし】
ký hiệu, chỉ dẫn, điềm báo, triệu chứng
吉兆
【きっちょう】
điềm may mắn, điềm lành
前兆
【ぜんちょう】
điềm báo, ký hiệu, tiền thân, điềm gở, linh cảm
Kanji
兆