児童【じどう】
trẻ em, thiếu niên
胎児【たいじ】
bào thai, thai nhi, phôi thai, đứa trẻ chưa sinh
孤児【こじ】
trẻ mồ côi, người không có bạn bè
育児【いくじ】
chăm sóc trẻ em, nuôi dạy con cái, điều dưỡng, sự nuôi dưỡng
幼児【ようじ】
trẻ nhỏ, trẻ mới biết đi, trẻ trên 1 tuổi nhưng chưa đến tuổi đi học
小児科【しょうにか】
nhi khoa
乳児【にゅうじ】
trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi), em bé bú mẹ
託児所【たくじしょ】
nhà trẻ, trung tâm chăm sóc trẻ em
双生児【そうせいじ】
sinh đôi
小児【しょうに】
trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh
女児【じょじ】
cô gái, bé gái, nữ sinh, học sinh nữ
遺児【いじ】
trẻ mồ côi, đứa trẻ do người quá cố để lại, trẻ bị bỏ rơi
産児制限【さんじせいげん】
kiểm soát sinh sản
乳幼児【にゅうようじ】
trẻ sơ sinh, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
園児【えんじ】
học sinh mẫu giáo
新生児【しんせいじ】
trẻ sơ sinh
未熟児【みじゅくじ】
trẻ sinh non
孤児院【こじいん】
trại trẻ mồ côi
小児病【しょうにびょう】
bệnh tuổi thơ
混血児【こんけつじ】
con lai, đứa trẻ lai