7 nét

trẻ sơ sinh, trẻ em, con non của động vật

Kunこ、-こ、-っこ
Onジ、ニ、ゲイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 児童じどう
    trẻ em, thiếu niên
  • 胎児たいじ
    bào thai, thai nhi, phôi thai, đứa trẻ chưa sinh
  • 孤児こじ
    trẻ mồ côi, người không có bạn bè
  • 育児いくじ
    chăm sóc trẻ em, nuôi dạy con cái, điều dưỡng, sự nuôi dưỡng
  • 幼児ようじ
    trẻ nhỏ, trẻ mới biết đi, trẻ trên 1 tuổi nhưng chưa đến tuổi đi học
  • 乳児にゅうじ
    trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi), em bé bú mẹ
  • 小児科しょうにか
    nhi khoa
  • 託児所たくじしょ
    nhà trẻ, trung tâm chăm sóc trẻ em
  • 双生児そうせいじ
    sinh đôi
  • 小児しょうに
    trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh
  • 女児じょじ
    cô gái, bé gái, nữ sinh, học sinh nữ
  • 遺児いじ
    trẻ mồ côi, đứa trẻ do người quá cố để lại, trẻ bị bỏ rơi
  • 産児制限さんじせいげん
    kiểm soát sinh sản
  • 園児えんじ
    học sinh mẫu giáo
  • 乳幼児にゅうようじ
    trẻ sơ sinh, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
  • 新生児しんせいじ
    trẻ sơ sinh
  • 未熟児みじゅくじ
    trẻ sinh non
  • 孤児院こじいん
    trại trẻ mồ côi
  • 小児病しょうにびょう
    bệnh tuổi thơ
  • 混血児こんけつじ
    con lai, đứa trẻ lai
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học