10 nét

đông lạnh, đông đặc, làm lạnh

Kunこお.る、こご.える、こご.る、い.てる、し.みる
Onトウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 凍るこおる
    đóng băng, bị đóng băng
  • 冷凍れいとう
    đóng băng, lưu trữ lạnh, làm lạnh
  • 凍えるこごえる
    bị đông cứng, bị đông lạnh, tê cóng, được làm lạnh
  • 凍結とうけつ
    đóng băng, tạm hoãn, hoãn
  • 凍死とうし
    chết vì lạnh, chết cóng
  • 凍土とうど
    đất đóng băng
  • 凍らすこおらす
    đóng băng, làm lạnh
  • 凍傷とうしょう
    tê cóng, cước chân
  • 解凍かいとう
    rã đông, giải nén (dữ liệu), khai thác, giải nén