- 凶器【きょうき】 - vũ khí nguy hiểm, vũ khí chết người, vũ khí giết người 
- 凶暴【きょうぼう】 - hung dữ, tàn bạo, kinh khủng, hoang dã, dã man 
- 凶悪【きょうあく】 - hung bạo, tàn ác, xảo quyệt, tàn bạo, hung dữ 
- 凶作【きょうさく】 - thu hoạch kém, mùa màng kém 
- 元凶【げんきょう】 - kẻ cầm đầu, thủ phạm chính, nguyên nhân chính, nguồn 
- 大凶【だいきょう】 - vận xui khủng khiếp, rất xui xẻo 
- 凶弾【きょうだん】 - viên đạn của sát thủ