真剣【しんけん】
nghiêm túc, kiếm thật
剣道【けんどう】
kendo, Kendo
刀剣【とうけん】
kiếm, dao găm, dao, lưỡi lê
剣劇【けんげき】
đấu kiếm, kịch samurai
剣士【けんし】
kiếm sĩ, nữ kiếm sĩ, đấu kiếm thủ
銃剣【じゅうけん】
lưỡi lê, súng và kiếm
剣客【けんかく】
kiếm sĩ bậc thầy, kiếm sĩ lành nghề
剣豪【けんごう】
kiếm sĩ vĩ đại, kiếm sĩ bậc thầy