鎮痛剤【ちんつうざい】
thuốc giảm đau, thuốc an thần
洗剤【せんざい】
chất tẩy rửa, sữa rửa mặt, vật liệu giặt ủi
錠剤【じょうざい】
thuốc viên, hình thoi, máy tính bảng
漂白剤【ひょうはくざい】
chất tẩy trắng, thuốc tẩy
薬剤【やくざい】
thuốc, hóa chất
調剤【ちょうざい】
làm đơn thuốc, phân phát thuốc, chuẩn bị thuốc
殺虫剤【さっちゅうざい】
thuốc trừ sâu
薬剤師【やくざいし】
dược sĩ, nhà hóa học
合成洗剤【ごうせいせんざい】
chất tẩy rửa tổng hợp
溶剤【ようざい】
dung môi, giải pháp, dòng chảy, sạc nóng
消臭剤【しょうしゅうざい】
chất khử mùi, sáp thơm
鎮静剤【ちんせいざい】
thuốc an thần
排卵誘発剤【はいらんゆうはつざい】
thuốc kích thích rụng trứng
解熱剤【げねつざい】
thuốc hạ sốt, hạ sốt
防虫剤【ぼうちゅうざい】
thuốc chống côn trùng
精神安定剤【せいしんあんていざい】
thuốc an thần
育毛剤【いくもうざい】
công thức mọc tóc, tác nhân kích thích mọc tóc
降圧剤【こうあつざい】
thuốc hạ huyết áp, thuốc chống tăng huyết áp
酸化防止剤【さんかぼうしざい】
chất chống oxy hóa