10 néts

liều lượng, y học, thuốc

Kunかる、けず.る
Onザイ、スイ、セイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 洗剤せんざい
    chất tẩy rửa, sữa rửa mặt, vật liệu giặt ủi
  • 薬剤やくざい
    thuốc, hóa chất
  • 殺虫剤さっちゅうざい
    thuốc trừ sâu
  • 薬剤師やくざいし
    dược sĩ, nhà hóa học
  • 錠剤じょうざい
    thuốc viên, hình thoi, máy tính bảng
  • 漂白剤ひょうはくざい
    chất tẩy trắng, thuốc tẩy
  • 鎮痛剤ちんつうざい
    thuốc giảm đau, thuốc giảm đau, thuốc an thần, thuốc an thần, thuốc an thần
  • 調剤ちょうざい
    làm đơn thuốc, phân phát thuốc, chuẩn bị thuốc