Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
12 néts
siêng năng, được tuyển dụng, phục vụ
Kun
つと.める、-づと.め、つと.まる、いそ.しむ
On
キン、ゴン
JLPT N3
Kanken 5
Bộ thủ
土
力
艾
口
二
一
Từ thông dụng
通勤
【つうきん】
đi làm
出勤
【しゅっきん】
đi làm, sự có mặt (tại nơi làm việc), đang làm việc, sự hiện diện (trong văn phòng), báo cáo đi làm
Kanji
勤