出勤【しゅっきん】
đi làm, sự có mặt (tại nơi làm việc), đang làm việc, sự hiện diện (trong văn phòng), báo cáo đi làm
通勤【つうきん】
đi làm
夜勤【やきん】
ca làm đêm
非常勤【ひじょうきん】
công việc bán thời gian
常勤【じょうきん】
việc làm toàn thời gian
欠勤【けっきん】
vắng mặt (khỏi công việc)
在勤【ざいきん】
(khi) làm việc trong hoặc tại hoặc cho
外勤【がいきん】
làm việc xa văn phòng, làm việc ngoài văn phòng, nhiệm vụ bên ngoài
日勤【にっきん】
ca trực ngày
内勤【ないきん】
công việc văn phòng, công việc bàn giấy, công việc trong nhà