15 néts

hành động đáng khen, công trạng

Kunいさお
Onクン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 勲章くんしょう
    trang trí, đơn hàng, huy chương
  • 文化勲章ぶんかくんしょう
    Trật tự Văn hóa, Huân chương Công trạng Văn hóa
  • 殊勲しゅくん
    dịch vụ xuất sắc, hành động xứng đáng
  • 叙勲じょくん
    trao tặng huân chương
  • 勲記くんき
    trang trí bằng tốt nghiệp, bằng cấp