3 nét

nghìn

Kun
Onセン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 千代ちよ
    nghìn năm, rất lâu dài, mãi mãi
  • 千葉ちば
    Chiba (thành phố, tỉnh)
  • 何千なんぜん
    nhiều ngàn
  • 数千すうせん
    hàng ngàn, vài nghìn
  • 千里せんり
    1000 ri, (a) khoảng cách xa
  • 千秋楽せんしゅうらく
    kết thúc lễ hội, chương trình kết thúc, ngày cuối cùng của một giải đấu
  • 千島ちしま
    Quần đảo Kuril
  • 千九百年代せんきゅうひゃくねんだい
    những năm 1900
  • 八千代やちよ
    rất lâu dài, mãi mãi, tám nghìn năm
  • 千鳥ちどり
    chim choi choi
  • 千島列島ちしまれっとう
    Quần đảo Kuril
  • 千差万別せんさばんべつ
    một sự đa dạng vô hạn của, đa dạng, rất đa dạng và rộng rãi
  • 千秋せんしゅう
    nghìn năm, nhiều năm
  • 千尋せんじん
    độ sâu lớn, không đáy, chiều cao lớn
  • 千万せんばん
    cực kỳ, rất nhiều, thật vậy
  • 千切りせんぎり
    sợi mỏng (của rau), rau củ bào sợi
  • 一攫千金いっかくせんきん
    làm giàu nhanh chóng, kiếm được món hời, trúng mánh
  • 千載一遇せんざいいちぐう
    cơ hội có một không hai, cơ hội vàng, một trong triệu (cơ hội)
  • 八千草やちぐさ
    sự đa dạng của các loại cây trồng, các loại thảo mộc khác nhau
  • 千草ちぐさ
    sự đa dạng lớn của các loài thực vật có hoa, xanh lam ánh xanh lục nhạt, nhiều