千代【ちよ】
nghìn năm, rất lâu dài, mãi mãi
千葉【ちば】
Chiba (thành phố, tỉnh)
何千【なんぜん】
nhiều ngàn
数千【すうせん】
hàng ngàn, vài nghìn
千里【せんり】
1000 ri, (a) khoảng cách xa
千秋楽【せんしゅうらく】
kết thúc lễ hội, chương trình kết thúc, ngày cuối cùng của một giải đấu
千島【ちしま】
Quần đảo Kuril
千九百年代【せんきゅうひゃくねんだい】
những năm 1900
八千代【やちよ】
rất lâu dài, mãi mãi, tám nghìn năm
千鳥【ちどり】
chim choi choi
千島列島【ちしまれっとう】
Quần đảo Kuril
千差万別【せんさばんべつ】
một sự đa dạng vô hạn của, đa dạng, rất đa dạng và rộng rãi
千秋【せんしゅう】
nghìn năm, nhiều năm
千尋【せんじん】
độ sâu lớn, không đáy, chiều cao lớn
千万【せんばん】
cực kỳ, rất nhiều, thật vậy
千切り【せんぎり】
sợi mỏng (của rau), rau củ bào sợi
一攫千金【いっかくせんきん】
làm giàu nhanh chóng, kiếm được món hời, trúng mánh
千載一遇【せんざいいちぐう】
cơ hội có một không hai, cơ hội vàng, một trong triệu (cơ hội)
八千草【やちぐさ】
sự đa dạng của các loại cây trồng, các loại thảo mộc khác nhau
千草【ちぐさ】
sự đa dạng lớn của các loài thực vật có hoa, xanh lam ánh xanh lục nhạt, nhiều