8 nét

xuất sắc, bàn, cao

Onタク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 食卓しょくたく
    bàn ăn
  • 卓上たくじょう
    máy tính để bàn, mặt bàn, bài diễn thuyết sau bữa tối
  • 卓球たっきゅう
    bóng bàn
  • 円卓えんたく
    bàn tròn
  • 卓越たくえつ
    ưu việt, xuất sắc, sự vượt trội, siêu việt
  • 卓抜たくばつ
    xuất sắc, sự ưu việt, ưu việt, sự phổ biến