印象【いんしょう】
ấn tượng
封印【ふういん】
hải cẩu, niêm phong, đóng dấu
印刷【いんさつ】
in ấn
調印【ちょういん】
chữ ký, ký kết, niêm phong
消印【けしいん】
dấu bưu điện, dấu hủy tem bưu chính
印鑑【いんかん】
tem, hải cẩu
印紙【いんし】
tem phiếu thu nhập
目印【めじるし】
dấu hiệu, ký hiệu, cột mốc, hướng dẫn, nhãn hiệu
矢印【やじるし】
mũi tên (kí hiệu), quan tâm (lãng mạn) (đối với một người nào đó), hướng (sự chú ý, v.v.)
印税【いんぜい】
tiền bản quyền (trên sách)
凸版印刷【とっぱんいんさつ】
máy in chữ nổi, in ấn nổi
印象的【いんしょうてき】
ấn tượng, nổi bật, đáng nhớ, có tác động
旗印【はたじるし】
thiết kế (trên biểu ngữ), huy hiệu (trên cờ), huy hiệu, biểu ngữ, khẩu hiệu, nguyên nhân, mục tiêu
朱印【しゅいん】
con dấu đỏ
印象付ける【いんしょうづける】
gây ấn tượng (với ai đó)
印象派【いんしょうは】
Ấn tượng主义
刻印【こくいん】
khắc con dấu, con dấu khắc, khắc, khắc chữ, dập dấu (một ấn tượng), vết nhơ, tem, uy tín
印刷機【いんさつき】
máy in ấn
第一印象【だいいちいんしょう】
ấn tượng đầu tiên
押印【おういん】
đóng dấu (vào), đóng dấu (lên)