8 nét

đánh vần, lời nguyền, sự quyến rũ

Kunまじな.う、のろ.い、まじな.い、のろ.う
Onジュ、シュ、シュウ、ズ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 呪いのろい
    nguyền rủa, đánh vần, lời nguyền
  • 呪いまじない
    quyến rũ, thần chú, đánh vần, nguyền rủa
  • 呪文じゅもん
    đánh vần, sức hấp dẫn, câu thần chú, từ ma thuật
  • 呪うのろう
    nguyền rủa, căm ghét mãnh liệt
  • 呪うまじなう
    cầu cho tránh được thiên tai hoặc bệnh tật, nguyền rủa ai đó, nguyền rủa, quyến rũ, gọi hồn, yểm bùa (lên ai đó), chữa bệnh (bằng lời cầu nguyện)
  • 呪術じゅじゅつ
    ma thuật, thần chú
  • 呪縛じゅばく
    bùa chú (hạn chế chuyển động), bùa chú ràng buộc