10 nét

triết học, rõ ràng

Kunさとい、あきらか
Onテツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 哲学てつがく
    triết học
  • 哲人てつじん
    người khôn ngoan, triết gia, hiền nhân
  • 哲学的てつがくてき
    triết học
  • 変哲へんてつ
    điều gì đó bất thường, điều gì đó kỳ quặc, một điều gì đó bất thường