11 nét

thỏa thuận, bán, buôn bán, thương nhân

Kunあきな.う
Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 商品しょうひん
    hàng hóa, mặt hàng thương mại, cổ phiếu
  • 商売しょうばい
    thương mại, kinh doanh, nghề nghiệp, gọi điện, công việc
  • 商人しょうにん
    thương nhân, nhà giao dịch, thợ thủ công, người buôn bán, người bán hàng
  • 商社しょうしゃ
    công ty thương mại
  • 商業しょうぎょう
    thương mại, buôn bán, kinh doanh
  • 商店しょうてん
    cửa hàng, cửa hàng nhỏ, kinh doanh, công ty
  • 商談しょうだん
    thảo luận kinh doanh, đàm phán
  • 目玉商品めだましょうひん
    hàng giảm giá, mặt hàng thu hút khách, hàng hóa bắt mắt, sản phẩm nổi bật
  • 通商つうしょう
    thương mại
  • 商法しょうほう
    thực hành kinh doanh, phương pháp kinh doanh, thương mại, luật thương mại
  • 商工しょうこう
    thương mại và công nghiệp
  • 商工会議所しょうこうかいぎしょ
    Phòng Thương mại và Công nghiệp
  • 商事しょうじ
    công việc thương mại
  • 商務しょうむ
    công việc thương mại
  • 商魂しょうこん
    tinh thần thương mại
  • 商戦しょうせん
    cuộc chiến bán hàng, cạnh tranh kinh doanh
  • 商標しょうひょう
    nhãn hiệu
  • 商用しょうよう
    đi công tác, cho kinh doanh, mục đích kinh doanh
  • 商いあきない
    thương mại, kinh doanh, giao dịch, đối phó, doanh thu, bán hàng, lợi nhuận
  • 大商いおおあきない
    khối lượng giao dịch lớn
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học