Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
12 nét
hình cầu, hình tròn, bán kính, phạm vi
Kun
かこ.い
On
ケン
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
一
人
大
二
并
囗
已
Từ thông dụng
首都圏
【しゅとけん】
Vùng đô thị Tokyo mở rộng, khu vực đô thị (của thủ đô)
圏外
【けんがい】
ngoài phạm vi, hết khả năng tranh chấp, (vượt ngoài tầm ảnh hưởng)
圏内
【けんない】
trong phạm vi
北極圏
【ほっきょくけん】
Vòng Bắc Cực, Bắc Cực
成層圏
【せいそうけん】
tầng bình lưu
勢力圏
【せいりょくけん】
phạm vi ảnh hưởng
Kanji
圏