9 nét

hàng rào bụi cây, hàng rào, tường

Kunかき
Onエン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 垣根かきね
    hàng rào, biên giới, giới hạn
  • 垣間見るかいまみる
    nhìn trộm, thoáng thấy
  • 石垣いしがき
    bức tường đá
  • 人垣ひとがき
    bức tường người, đám đông người xếp hàng (ví dụ: khán giả), đám đông người
  • 中垣なかがき
    hàng rào giữa
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học