9 nét

hàng rào bụi cây, hàng rào, tường

Kunかき
Onエン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 垣根かきね
    hàng rào, biên giới, giới hạn
  • 垣間見るかいまみる
    nhìn trộm, thoáng thấy
  • 石垣いしがき
    bức tường đá
  • 人垣ひとがき
    bức tường người, đám đông người xếp hàng (ví dụ: khán giả), đám đông người
  • 中垣なかがき
    hàng rào giữa