Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
9 nét
hàng rào bụi cây, hàng rào, tường
Kun
かき
On
エン
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
一
土
日
Từ thông dụng
垣根
【かきね】
hàng rào, biên giới, giới hạn
垣間見る
【かいまみる】
nhìn trộm, thoáng thấy
石垣
【いしがき】
bức tường đá
人垣
【ひとがき】
bức tường người, đám đông người xếp hàng (ví dụ: khán giả), đám đông người
中垣
【なかがき】
hàng rào giữa
Kanji
垣