11 néts

mương, hào nước, kênh

Kunほり
Onクツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 堀江ほりえ
    kênh đào
  • 堀川ほりかわ
    kênh
  • 外堀そとぼり
    hào nước ngoài (của lâu đài)
  • 内堀うちぼり
    hào sâu bên trong, hào nước bên trong bức tường lâu đài
  • 釣り堀つりぼり
    ao cá (được thả cá nhân tạo), ao cá