Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
11 nét
mương, hào nước, kênh
Kun
ほり
On
クツ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
|
山
土
尸
Từ thông dụng
外堀
【そとぼり】
hào nước ngoài (của lâu đài)
堀江
【ほりえ】
kênh đào
内堀
【うちぼり】
hào sâu bên trong, hào nước bên trong bức tường lâu đài
釣り堀
【つりぼり】
ao cá (được thả cá nhân tạo), ao cá
堀川
【ほりかわ】
kênh
堀端
【ほりばた】
bờ hào
Kanji
堀