12 nét

đê, ngân hàng, bờ kè

Kunつつみ
Onテイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 堤防ていぼう
    ngân hàng, kỳ quặc, đê kè, đê
  • 防波堤ぼうはてい
    đê chắn sóng, nốt ruồi
  • 突堤とってい
    đê chắn sóng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học