Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
12 néts
đê, ngân hàng, bờ kè
Kun
つつみ
On
テイ
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
土
日
疋
Từ thông dụng
堤防
【ていぼう】
ngân hàng, kỳ quặc, đê kè, đê
防波堤
【ぼうはてい】
đê chắn sóng, nốt ruồi
Kanji
堤