13 nét

muối

Kunしお
Onエン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 塩素えんそ
    clo (Cl)
  • 塩分えんぶん
    muối, hàm lượng muối
  • 塩化えんか
    clo hóa, sự tạo muối, clorua
  • 食塩しょくえん
    muối ăn
  • 塩基えんき
    căn cứ
  • 塩田えんでん
    ruộng muối
  • 塩化ビニールえんかビニール
    vinyl clorua, chloroethylene
  • 塩水しおみず
    nước mặn, nước muối
  • 減塩げんえん
    giảm muối, hạn chế natri
  • 塩漬けしおづけ
    muối chua, giữ nguyên, để lại không sử dụng
  • 塩焼きしおやき
    nướng (cá) với muối, nướng với muối, đun sôi nước biển để lấy muối
  • 塩酸えんさん
    axit clohidric
  • 塩味しおあじ
    vị mặn, độ mặn
  • 塩辛しおから
    shiokara, mắm tôm
  • 塩害えんがい
    thiệt hại do muối (từ nước biển, không khí biển, v.v.)
  • 岩塩がんえん
    halit, muối đá
  • 塩尻しおじり
    hình nón
  • 手塩てしお
    muối ăn, đĩa nhỏ
  • 塩辛いしおからい
    mặn
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học