Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
13 néts
muối
Kun
しお
On
エン
JLPT N2
Kanken 7
Bộ thủ
口
皿
土
ノ
一
人
乞
Từ thông dụng
塩分
【えんぶん】
muối, hàm lượng muối
食塩
【しょくえん】
muối ăn
塩水
【しおみず】
nước mặn, nước muối
塩漬け
【しおづけ】
muối chua, giữ nguyên, để lại không sử dụng
塩酸
【えんさん】
axit clohidric
岩塩
【がんえん】
halit, muối đá
塩辛い
【しおからい】
mặn
Kanji
塩