塩分【えんぶん】
muối, hàm lượng muối
塩水【しおみず】
nước mặn, nước muối
塩味【しおあじ】
vị mặn, độ mặn
塩辛い【しおからい】
mặn
塩酸【えんさん】
axit clohidric
塩素【えんそ】
clo (Cl)
塩化【えんか】
clo hóa, sự tạo muối, clorua
食塩【しょくえん】
muối ăn
岩塩【がんえん】
halit, muối đá
塩基【えんき】
căn cứ
塩田【えんでん】
ruộng muối
塩化ビニール【えんかビニール】
vinyl clorua, chloroethylene
塩漬け【しおづけ】
muối chua, giữ nguyên, để lại không sử dụng
減塩【げんえん】
giảm muối, hạn chế natri
塩焼き【しおやき】
nướng (cá) với muối, nướng với muối, đun sôi nước biển để lấy muối
塩辛【しおから】
shiokara, mắm tôm
塩害【えんがい】
thiệt hại do muối (từ nước biển, không khí biển, v.v.)
塩尻【しおじり】
hình nón
手塩【てしお】
muối ăn, đĩa nhỏ