14 nét

trường luyện thi, trường tư thục

Onジュク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 塾生じゅくせい
    học sinh trường luyện thi, học sinh của một trường dạy kèm tư nhân
  • 私塾しじゅく
    trường tư nhỏ (đặc biệt là để luyện thi), terakoya
  • 塾長じゅくちょう
    hiệu trưởng của một trường tư thục
  • 義塾ぎじゅく
    trường tư thục
  • 入塾にゅうじゅく
    đăng ký tại trường luyện thi