10 néts

mùa hè

Kunなつ
Onカ、ガ、ゲ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 夏休みなつやすみ
    kỳ nghỉ hè
  • 夏季かき
    mùa hè
  • 真夏まなつ
    giữa mùa hè, giữa mùa hè, giữa mùa hè
  • 初夏しょか
    đầu mùa hè, tháng tư âm lịch
  • 夏物なつもの
    quần áo mùa hè, hàng hóa mùa hè
  • 夏至げし
    hạ chí
  • 春夏秋冬しゅんかしゅうとう
    mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, bốn mùa