Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
10 néts
mùa hè
Kun
なつ
On
カ、ガ、ゲ
JLPT N4
Kanken 9
Bộ thủ
一
自
夂
目
Từ thông dụng
夏休み
【なつやすみ】
kỳ nghỉ hè
夏季
【かき】
mùa hè
真夏
【まなつ】
giữa mùa hè, giữa mùa hè, giữa mùa hè
初夏
【しょか】
đầu mùa hè, tháng tư âm lịch
夏物
【なつもの】
quần áo mùa hè, hàng hóa mùa hè
夏至
【げし】
hạ chí
春夏秋冬
【しゅんかしゅうとう】
mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, bốn mùa
Kanji
夏