9 nét

cam kết, lời hứa, lời thề

Kunちぎ.る
Onケイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 契約けいやく
    hợp đồng, gọn nhẹ, thỏa thuận
  • 契約書けいやくしょ
    hợp đồng (bằng văn bản), thỏa thuận
  • 契機けいき
    cơ hội, kích hoạt, nguyên nhân