Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
8 néts
họ
On
セイ、ショウ
JLPT N2
Kanken 4
Bộ thủ
女
生
Từ thông dụng
旧姓
【きゅうせい】
họ gốc của một người, tên thời con gái
同姓
【どうせい】
cùng họ
百姓
【ひゃくしょう】
nông dân, người nhà quê, nông nghiệp, người dân thường
姓名
【せいめい】
(tên) đầy đủ, họ và tên riêng
Kanji
姓