8 nét

họ

Onセイ、ショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 同姓どうせい
    cùng họ
  • 百姓ひゃくしょう
    nông dân, người nhà quê, nông nghiệp, người dân thường
  • 姓名せいめい
    (tên) đầy đủ, họ và tên riêng
  • 旧姓きゅうせい
    họ gốc của một người, tên thời con gái
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học