孤独【こどく】
cô đơn, cô lập
孤立【こりつ】
cô lập, ở một mình, không có bạn bè
孤児【こじ】
trẻ mồ côi, người không có bạn bè
孤島【ことう】
đảo cô độc, hòn đảo biệt lập
孤児院【こじいん】
trại trẻ mồ côi
孤高【ここう】
xa cách, tự hào độc lập, đứng riêng biệt, đơn độc
孤軍奮闘【こぐんふんとう】
chiến đấu một mình