Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
5 nét
mông, hông, phía sau
Kun
しり
On
コウ
JLPT N2
Kanken 2
Bộ thủ
九
尸
Từ thông dụng
尻尾
【しっぽ】
đuôi, cuối cùng, tiền bo
お尻
【おしり】
đáy, mông
川尻
【かわじり】
cửa sông, dòng hạ lưu
塩尻
【しおじり】
hình nón
Kanji
尻