7 nét

nước tiểu

Kunゆばり、いばり、しと
Onニョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 糖尿病とうにょうびょう
    bệnh tiểu đường
  • 泌尿器ひにょうき
    cơ quan tiết niệu
  • 尿酸にょうさん
    axit uric
  • 利尿りにょう
    lợi tiểu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học