9 nét

Kunおお.う、しりぞ.く、びょう.ぶ
Onヘイ、ビョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 金屏風きんびょうぶ
    bình phong phủ bằng lá vàng
  • 屏風びょうぶ
    màn gấp