8 nét

tảng đá, đá, vách đá

Kunいわ
Onガン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 岩屋いわや
    hang động
  • 岩礁がんしょう
    rạn san hô
  • 溶岩ようがん
    dung nham
  • 岩間いわま
    giữa những tảng đá
  • 一枚岩いちまいいわ
    đơn khối, phiến đá lớn
  • 岩塩がんえん
    halit, muối đá
  • 岩石がんせき
    đá
  • 岩山いわやま
    núi đá
  • 岩盤がんばん
    nền tảng
  • 岩場いわば
    khu vực đá, địa hình đá lởm chởm, đoạn đường đá (của một chuyến leo), vách đá
  • 岩戸いわと
    cửa đá (dẫn vào hang động)
  • 石灰岩せっかいがん
    đá vôi
  • 岩肌いわはだ
    đá trơ trọi, bề mặt đá, mặt đá
  • 岩壁がんぺき
    bức tường đá, vách đá, mặt đá
  • 砂岩さがん
    sa thạch
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học