岩屋【いわや】
hang động
岩礁【がんしょう】
rạn san hô
溶岩【ようがん】
dung nham
岩間【いわま】
giữa những tảng đá
一枚岩【いちまいいわ】
đơn khối, phiến đá lớn
岩塩【がんえん】
halit, muối đá
岩石【がんせき】
đá
岩山【いわやま】
núi đá
岩盤【がんばん】
nền tảng
岩場【いわば】
khu vực đá, địa hình đá lởm chởm, đoạn đường đá (của một chuyến leo), vách đá
岩戸【いわと】
cửa đá (dẫn vào hang động)
石灰岩【せっかいがん】
đá vôi
岩肌【いわはだ】
đá trơ trọi, bề mặt đá, mặt đá
岩壁【がんぺき】
bức tường đá, vách đá, mặt đá
砂岩【さがん】
sa thạch