6 nét

bang, tỉnh

Kun
Onシュウ、ス

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 欧州おうしゅう
    Châu Âu
  • 九州きゅうしゅう
    Kyūshū (hòn đảo cực nam trong bốn hòn đảo chính của Nhật Bản)
  • 州都しゅうと
    thủ phủ bang, thủ phủ tỉnh, thị trấn hạt
  • 州政府しゅうせいふ
    chính quyền tiểu bang
  • 広州こうしゅう
    Quảng Châu (Trung Quốc), Quảng Châu, Quảng Đông
  • 済州チェジュ
    Jeju (tỉnh tự trị đặc biệt và đảo ở Hàn Quốc)
  • 沿海州えんかいしゅう
    tỉnh ven biển (Nga)
  • 大洋州たいようしゅう
    Châu Đại Dương
  • 加州かしゅう
    California (bang)
  • 白州しらす
    cồn cát trắng, bãi cát trắng, sân vườn hoặc lối vào nhà được lát cát trắng hoặc sỏi, sỏi ngăn cách sân khấu noh với khán giả, tòa án trong thời kỳ Edo, nơi các bên ngồi trên cát trắng